--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức dục
Your browser does not support the audio element.
+
Elevating education, moral educaton
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
đức dục
:
Elevating education, moral educaton
+
ổn thỏa
:
Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composedChuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏaThe quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking)
+
angle
:
gócacute angle góc nhọnobtuse angle góc tùright angle góc vuôngangle of rotation góc quayangle of repose góc nghỉangle of view góc nhìn, góc ngắmangle of deflection góc lệchangle of reflection góc phản xạangle of cut-off góc cắt
+
crust
:
vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô
+
symbolize
:
tượng trưng hoá